Take up là gì? Take down là gì? Take into là gì?

Trong những bài viết trước, Ivycation đã giới thiệu cho bạn về các cụm đồng từ của take như take on, take off, take over. Trong bài viết này, Ivycation sẽ giới thiệu đến bạn 3 cụm động từ cũng phổ biến khác của take đó là Take up, take down và take into. Vậy take up là gì? Take down là gì? Take into là gì? Cách dùng chúng ra sao? Hãy cùng chúng mình theo dõi bài viết nhé!

1/ Take up là gì?

Take up có nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể và ý định của người dùng. Sau đây là một số ý nghĩa của cụm động từ.

take up

  • Take up có nghĩa là chiếm lấy thời gian hoặc không gian.

Ví dụ:

Doing homework takes up too much time, so I have little time for going out. (Làm bt về nhà chiếm quá nhiều tg nên tôi  có ít tg ra ngoài chơi.)

This table takes up too much space in the living room. (Bộ bàn này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.)

  • Take up có nghĩa là bắt đầu một công việc hay một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

I took up the position of marketing manager last year. (Tôi đã bắt đầu công việc làm giám đốc Marketing vào năm ngoái.)

  • Đặc biệt, ta có cụm từ take up office có nghĩa làm bắt đầu làm công việc văn phòng.

Ví dụ:

I took up office in June and my income has been stable for several months. (Tôi bắt đầu công việc văn phòng vào tháng sáu và thu nhập của tôi ổn định được vài tháng nay rồi.)

  • Take up có nghĩa là thảo luận hay thương lượng một điều gì đó.

Ví dụ:

We are going to have a meeting this weekend to take the plan up with the manager. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp cuối tuần này để thảo luận bản kế hoạch với giám đốc.)

I can’t afford this price, can I take you up on the sale? (Tôi không thể chi trả mức giá này, tôi có thể thương lượng với bạn về việc giảm giá chứ?)

  • Take up có nghĩa làm cho quần áo (áo hay quần) ngắn hơn.

Ví du: 

I took up this trousers to match with this outfit. (Tôi đã làm cho chiếc quần này ngắn hơn để phù hợp với bộ trang phục.)

✅✅✅ Xem thêm:

Take on là gì? Take off là gì? Take over là gì? Và cách sử dụng chúng

Take after là gì? Take away là gì? Take back là gì?

Take in là gì? Take out là gì?

2/ Cách dùng take up

Ta sử dụng take up với cấu trúc take up something cho những ý nghĩa sau.

  • Bắt đầu làm một việc gì đó
  • Thảo luận hoặc đối mặt, thương lượng điều gì
  • Chiến không gian hoặc thời gian
  • Làm cho quần áo ngắn hơn

Ví dụ:

This shirt is too long. Is it okay if I take it up? (Cái áo này dài quá, có ổn không nếu tôi làm nó ngắn đi.)

Doing business takes up all my time. (Công việc kinh doanh chiếm lấy tất cả thời gian của tôi.)

Ngoài ra, còn có cấu trúc take something up được sử dụng cho những ý nghĩa sau.

  • Bắt đầu làm một việc gì đó
  • Chiến không gian hoặc thời gian
  • Chấp nhận một điều gì đó (take somebody up on something)
  • Thảo luận, thương lượng điều gì đó theo một cách lịch sự và trang trọng. (take something up with somebody)

Ví dụ:

He was happy when he took him up on my chanllegde. (Anh ấy rất vui khi anh ấy chấp nhận thử thách từ tôi.)

Investors are taking the matter up with the bank. (Các nhà đầu tư đang đặt vấn đề với ngân hàng.)

3/ Take down là gì?

Tương tự như take up, take down cũng mang nhiều nghĩa, sau đây là một số ý nghĩa của cụm động từ. 

take down

  • Take down có nghĩa là đánh bại, giết ai đó, hoặc ngừng ai đó khỏi việc gây nên sự tổn hại.

Ví dụ:

The robber broke into the house and threatened to take me down if I didn’t give him the money. (Tên cướp đột nhập vào nhà và đe dọa giết tôi nếu tôi không đưa tiền cho hắn.)

  • Take down có nghĩa là loại bỏ thứ gì đó trên tường hoặc tháo gỡ thứ gì đó tạm thời. Loại bỏ cấu trúc bằng cách tách các phần khác nhau của nó.

Ví dụ: 

I took the clock down. (Tôi gỡ bức tranh xuống.)

  • Take down có nghĩa là viết lại cái gì đó mà người khác vừa với nói xong.

Ví dụ:

I took the guide down when the teacher explained the problem to me. (Tôi đã ghi lại những hướng dẫn khi giáo viên giải thích vấn đề cho tôi.)

  • Take down có nghĩa là rời cái gì đó mà nó đã được đặt hoặc đặt trước ở đó. 

Ví dụ: 

It’s time to take down the Christmas decorations. (Đã đến lúc tháo gỡ các đồ trang trí giáng sinh rồi). 

4/ Cách dùng take down

Take down được dùng với cấu trúc take someone/ something down hoặc take down someone/ something

Ví dụ:

Please speak slowly so I can take down important information. (Làm ơn nói chậm thôi để tôi ghi lại những thông tin quan trọng.)

After 1 hour of competition, he took me down. (Sau 1 giờ thi đấu, anh ta đã hạ gục tôi.)

5/ Take into là gì?

Take into có nghĩa là xem xét hay cân nhắc một điều gì đó, trong một tình huống cụ thể nào đó. 

Ví dụ: 

I hope the teacher will take into account my case because I really didn’t cheat on the exam. (Tôi hy vọng rằng giáo viên sẽ xem xét lại trường hợp của mình vì tôi thực sự không gian lận trong kỳ thi.)

6/ Cách dùng take into

Take into được sử dụng với cấu trúc take something into account 

Ví dụ: 

I think you should take his ability into account because he deserved a better position. (Tôi nghĩ là bạn nên xem xét lại năng lực của anh ấy vì anh ta xứng đáng 1 vị trí tốt hơn.)

Như vậy trong bài viết trên, Ivycation đã giới thiệu đến bạn take up là gì? Take down là gì? Take into là gì? Hãy ghi chép lại những kiến thức hữu ích trên và nhớ ôn tập chúng hàng ngày nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ