Take in là gì? Take out là gì?

Take là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Với nhiều nhiều ý nghĩa, cách dùng và các cụm động từ đi kèm. Trong đó phải kể đến take in, take out – 2 cụm động từ ta thường xuyên bắt gặp trong nhiều tình huống. Vậy take in là gì? Take out là gì? Và cách sử dụng chúng như thế nào. Các bạn hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ nhé.

1/ Take in là gì?

Take in được trong tiếng Anh sử dụng với rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, ta có thể hiểu như sau.

take in meaning

  • Take in có nghĩa là hiểu và nắm bắt được quan điểm, bài văn, ý kiến hay vấn đề nào đó. 

Ví dụ:

I have listened to your presentation and I took in the view. (Tôi đã lắng nghe bài thuyết trình của bạn và tôi hiểu vấn đề rồi.)

After talking with him, I took in his problem. (Sau khi nói chuyện với anh ta, tôi đã hiểu vấn đề của anh ta rồi.)

  • Take in cũng có nghĩa là bao gồm.

Ví dụ:

The presentation takes in three parts. (Bài thuyết trình bao gồm 3 phần.)

  • Take in có nghĩa là nhận tiền từ việc bán hàng hoặc thanh toán để vào cửa một sự kiện.

Ví dụ:

The concert took in $100.000 in the first month. (Buổi hòa nhạc thu về 100.000 đô la trong tháng đầu tiên.)

  • Take in mang nghĩa đi xem phim hoặc buổi biểu diễn, hoặc thăm một địa điểm nào đó, ví dụ như viện bảo tàng.

Ví dụ: 

Would you take in a movie with me tonight? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi tối mai không?)

  • Đối với quần áo, take in có nghĩa là làm cho bộ đồ trở nên chật hơn.

Ví dụ: 

I had to take this shirt in at the waist, it was too big. (Tôi đã phải thu hẹp cái áo này lại ở chỗ eo, nó quá to.)

  • Take in trong công việc có nghĩa là làm một việc gì đó được trả lương, nhưng làm tại nhà của bạn.

Ví dụ:

She makes money by taking in laundry. (Cô ấy kiếm tiền bằng việc nhận giặt ủi.)

  • Take in có nghĩa là chăm sóc và cung cấp một địa điểm trong ngôi nhà của bạn cho ai đó – kiểu nhận nuôi.

Ví dụ:

She is infertile, so she took in some homeless children. (Cô ấy bị hiếm muộn, nên cô ấy đã nhận nuôi một vài đứa trẻ mồ côi.)

  • Take in có nghĩa là lừa đảo, gạt ai đó.

Ví dụ
Nobody believes him because he takes them many times.(Chả ai tin anh ta vì anh ta lừa mọi người nhiều lần.)

  • Đối với những người cảnh sát, take in có nghĩa là bắt ai đó. 

Ví dụ
The police took in the suspect for questioning. (Cảnh sát bắt người tình nghi về đồn.)

✅✅✅ Đọc thêm:

Take on là gì? Take off là gì? Take over là gì? Và cách sử dụng chúng

Take after là gì? Take away là gì? Take back là gì?

Take up là gì? Take down là gì? Take into là gì?

2/ Cách dùng take in

Take in được sử dụng với cấu trúc take in + something hoặc take in + someone. Tùy vào từng trường hợp ngữ cảnh nó có ý nghĩa cụ thể.

  • Take in something

Ví dụ:

I can take in what he says because it is very clear.(Tôi có thể hiểu những gì anh ta nói vì nó rất rõ ràng.)

  • Take in someone

Ví dụ:

I don’t believe her anymore because she always take in me. ( Tôi sẽ không tin cô ấy nữa vì cô ấy luôn lừa dối tôi. )

Một số thành ngữ cùng take in

Take something in your strike: đón nhận một điều gì đó khó khăn nhưng phải kiểm soát nó trong khả năng của mình, không để nó ảnh hưởng đến những gì mình đang làm. 

3/ Take out là gì?

Cũng giống như take in, take out có nhiều ý nghĩa. Phải đặt vào ngữ cảnh cụ thể, ta mới biết được cụm động từ nghĩa là gì.

take out meaning

  • Take out có nghĩa là di chuyển cái gì ra khỏi nơi nào đó. 

Ví dụ:

The doctor had to take three teeths out because they are decayed.(Bác sĩ đã phải lấy 3 cái răng của tôi bởi vì nó bị sâu.)

  • Take out cũng có nghĩa là rút tiền từ ngân hàng.

Ví dụ:

At the end of  a year, many people often take their money out to shop for Tet. (Cuối năm, nhiều người thường rút tiền để mua sắm cho Tết).

  • Take out có nghĩa là mua đồ ăn từ nhà hàng mang nó đi đâu đó để ăn.

Ví dụ:

Do you want to eat in or take out? (Bạn muốn ăn ở đây hay mang đi?)

  • Take out mang nghĩa đi đâu đó hoặc làm gì đó với ai,thường là bạn đã lên kế hoạch hoặc bạn trả tiền cho việc đó.

Ví dụ: 

My friends took me out for lunch. (Bạn tôi mời tôi đi ăn trưa.)

  • Take out: giết ai đó hoặc phá hủy thứ gì đó.

Ví dụ: 

The snipers were taken out by the soldiers. (Những tên bắn tỉa đã bị hạ gục bởi các quân nhân.)

4/ Cách dùng take out

Take out được sử dụng với cấu trúc như sau

  • Take something/someone out
  •  Take out something/someone 

Ví dụ: 

I went to the bank to take out a life insurance policy. (Tôi đã đến ngân hàng để lấy bảo hiểm nhân thọ.)

My boss took me out for a drink. (Sếp mời tôi đi uống nước.)

Một số cụm từ cố định với take out

Take out a loan/mortgage: vay thế chấp

Take out an ad/advertisement : lấy quảng cáo, loại bỏ quảng cáo

Take something out on someone: đối xử tệ bạc với ai đó, ngay cả khi họ không làm gì sai

Như vậy, Ivycation đã giới thiệu đến bạn về 2 cụm động từ take in, take out. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã hiểu take in là gì? Take out là gì? Và cách sử dụng chúng. Đừng quên note lại kiến thức vào một quyển sổ nhỏ và thường xuyên ôn lại.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ