Round trip và round up là 2 cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải bạn nào cũng hiểu ý nghĩa và biết cách sử dụng chúng. Vậy round trip là gì? Round up là gì? Cách sử dụng hai cụm từ này như thế nào? Cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây sẽ rõ.
1/ Round trip là gì?
Round trip là một cụm danh từ. Nó có ý nghĩa là một chuyến đi, một chặng hành trình, mà sau cuối cùng bạn sẽ trở về nơi bạn bắt đầu.
Ví dụ:
My father drives 30 miles round trip every day for work. (Bố tôi lái xe 35 dặm mỗi ngày để đi làm.)
2/ Cách dùng round trip
Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, mà ta có những cách sử dụng round trip như sau.
- Bạn sẽ thường gặp round trip kết hợp cùng ticket/fare.
Ví dụ:
a round trip ticket/ fare (chuyến đi khứ hồi)
How much does a round trip ticket from Haiphong to HaNoi cost? (Giá vé đi từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao nhiêu?)
- Round trip sử dụng như một danh từ bình thường.
Ví dụ 1:
How often do you make a round trip to the hospital? (Bạn có thường đi đến bệnh viện không?)
I want to book a round trip ticket to Da Lat. (Tôi muốn mua một vé tới Đà Lạt).
3/ Round up là gì?
Nếu như round trip là cụm danh từ thì round up là một cụm động từ. Round up có nghĩa là bao vây tròn xung quanh, chỉ một nhóm động vật hay một nhóm người.
Ví dụ:
The farmers usually round up the cattle. (Các bác nông dân thường xuyên quây đàn gia súc lại.)
Round up còn có nghĩa là làm tròn đến số nguyên hoặc số đơn giản gần nhất.
Ví dụ: It was 93.5 $, so I rounded it up to 94$. (Đó là 93.5 đô, vì vậy tôi đã làm tròn lên 94$.)
4/ Cách dùng Round up
Round up được sử dụng với cấu trúc:
- Round up someone/ something
- Round somebody/ something + up
Ví dụ:
The farmers are rounding up the horses. (Các bác nông dân đang quây những chú ngựa).
I rounded 94.6 to 95. (Tôi làm tròn 94.6 lên 95)
5/ Một số từ/ Cụm từ hay đi cùng round up
Ngoài ra, bạn cũng nên nắm một số từ/cụm từ hay đi với round up:
- round up function: hàm làm tròn lên
Ví dụ: When you use round up function in Excel, you round the number up to the nearest integer. (Khi bạn sử dụng hàm làm tròn lên trong Excel, bạn sẽ làm tròn số lên số nguyên gần nhất)
- round-up: cuộc vây bắt/sự thâu tóm
Ví dụ: The police had 1 round-up to catch the robber. (Cảnh sát đã có một cuộc vây bắt để bắt tên trộm.)
- round up numbers: làm tròn số
Ví dụ: Rounding up numbers is opposite to rounding down numbers. (Làm tròn số lên thi trái ngược với làm tròn số xuống.)
- round up the sheep: quây tròn con cừu
Ví dụ: The farmers rounded up the sheep. (Các bác công dân quây tròn con cừu).
Như vậy, Ivycation đã giới thiệu đến bạn 2 cụm từ round trip và round up. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao thêm khả năng tiếng Anh của mình nhé.