Make out là gì? Make for là gì?

Make out là gì? Make for là gì? Cách dùng các cụm động từ này như thế nào? Chắc hẳn vẫn còn nhiều bạn chưa biết. Vậy hãy cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây nhé!

1/ Make out là gì?

make out

  • Thứ nhất, make out có nghĩa là nhìn thấy, nghe thấy hoặc hiểu ra một thứ gì đó một cách khó khăn. 

Ví dụ:

He writes so fast, I can’t make his writing out. (Anh ấy viết quá nhanh. Tôi không thể đọc được chữ anh ấy.)

The crowd was so noisy, it was difficult for me to make her voice out. (Đám đông quá ồn ào, rất khó khăn cho tôi để nghe rõ tiếng cô ấy.)

He is such a grumpy man that nobody can’t make him out. (Anh ta là một người đàn ông khó tính đến nỗi chả ai hiểu anh ta.)

  • Thứ hai, make out mang nghĩa là dự đoán, tuyên bố (thường là dự đoán, tuyên bố sai) một điều gì đó.

Ví dụ:

She made out that she had been working for this company all year. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm việc cho công ty này cả năm.)

  • Thứ ba, make out có nghĩa là đối mặt với một tình huống nào đó một cách xuất sắc, thành công. 

Ví dụ:

He made out so well in his performance. (Anh ta đã thể hiện rất tốt trong phần biểu diễn của mình.)

  • Thứ tư, make out có nghĩa là hôn và ôm người khác theo một cách như kiểu làm tình hoặc có nghĩa là làm tình. 

Ví dụ:

This has been 4 years since I made out with my Ex. (Đã 4 năm rồi kể từ khi tôi làm tình với người yêu cũ.)

  • Thứ năm, make out có nghĩa là tiếp tục thành công trong cuộc sống hoặc kinh doanh. 

Ví dụ: The business made out better than the employee expected. (Doanh nghiệp đã thành công tốt hơn những gì mà người chủ mong đơi.)

2/ Cách dùng make out 

Make out được sử dụng độc lập hoặc với cấu trúc make something/someone/yourself out hoặc make out something/someone.

Ví dụ: 

She made herself out to be a billionaire. (Cô ta khẳng định rằng mình là một tỷ phú.)

He spoke so fast that I couldn’t make out what he said. (Anh ta nói nhanh đến nỗi tôi chả nghe thấy anh ta đã nói những gì.)

3/ Make for là gì?

make for

  • Thứ nhất, make for có nghĩa là đi theo hướng của một địa điểm nào đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

Make for this river and the salon is next to the shopping center. (Đi theo hướng con sông này và thẩm mỹ viện thì ở đối diện trung tâm mua sắm.)

  • Thứ hai, make for có nghĩa là dẫn đến một kết quả nào đó hoặc làm cho điều gì đó có thể, có khả năng.

Ví dụ:

Working hard is one of the most important factors to make for his success. (Làm việc chăm chỉ là một trong những yếu tố quan trọng làm nên thành công của anh ấy.)

  • Thứ ba, make for có nghĩa là di chuyển trực tiếp về phía ai đó, cái gì đó, nơi nào đó.

Ví dụ:

The man made for the bus and went on. (Người đàn ông di chuyển về phía xe buýt và lên xe.)

  • Thứ tư, make for mang nghĩa là một thứ gì đó, quan trọng nhất để làm nên một điều gì đó.

Ví dụ: 

The performance of BTS made for an excellent program. (Phần trình diễn của BTS đã làm nên một chương trình xuất sắc.)

I think chocolate makes for this delicious cake. (Tôi nghĩ rằng sô cô la là thứ làm nên chiếc bánh hấp dẫn này.

4/ Cách dùng make for

Make for được sử dụng với cấu trúc make for something/somewhere.

Ví dụ:

A responsibility will make for a good leader. (Tinh thần trách nhiệm sẽ làm nên một người lãnh đạo tốt.)

Some changes in the packaging will make for a better sale. (Một vài sự thay đổi ở bao bì sản phẩm sẽ mang đến doanh thu tốt hơn.)

Trên đây là bài viết về make out là gì? Make for là gì? Ivycation hy vọng những thông tin này sẽ giúp giải đáp băn khoăn của các bạn về 2 cụm động make out, make for.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ