Hold out là gì? Hold with là gì?

Hold out là gì? Hold with là gì? Cách sử dụng của 2 cụm động từ này ra sao? Để làm rõ vấn đề mời các bạn cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây.

1. Hold out là gì?

hold out

  • Thứ nhất, hold out có nghĩa là kháng cự, chống lại kẻ thù, sự tấn công hoặc một tình huống khó khăn. 

Ví du: 

When the storm attacked, we held out for 5 weeks. (Khi cơn bão tấn công, chúng tôi đã chống cự khoảng 5 tuần).

The criminal held out until prosecutor gave them some evidences (Tội phạm đã kháng cự cho đến khi công tố viên đưa ra 1 số bằng chứng).

  • Thứ hai, hold out có nghĩa là tiếp tục, sống sót trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: 

She held up in the mountains for 2 days until rescue crews arrived (Cô ấy đã cầm cự trên núi khoảng 2 ngày cho đến khi đội cứu hộ tới).

They still stay in a mountain if they can hold out (Hộ vẫn sẽ ở trên núi nếu họ có thể cầm cự được). 

  • Thứ ba, hold out có nghĩa là tiếp tục, kéo dài hoặc đủ để tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định trước khi thức ăn, đồ uống và tiền không còn. 

Ví dụ:

His laptop is opened to work as long as the batteries hold out. (Laptop của anh ấy được mở để làm việc miễn là pin vẫn còn.)

  • Thứ tư, hold out còn có nghĩa là khả năng, giải pháp, hy vọng, cơ hội cho ai đó.

Ví dụ:

She’ll holds out for a new house (Cô ấy sẽ chờ đợi một ngôi nhà mới).

Doctors hold out little hope for his surgery (Những bác sĩ đã cung cấp một tia hy vọng nhỏ về cuộc phẫu thuật của anh ấy)

2. Cách sử dụng hold out

Hold out thường đi với giới từ “for” + something và giới từ “on” + someone khi mang nghĩa là một tia hy vọng, một cơ hội, một khả năng cho ai. 

Ví dụ:

The workers are holding out for a higher pay rise (Những người công nhân đang chờ đợi cho một mức lương cao hơn).

Còn lại, hold out được sử dụng độc lập và không đi kèm giới từ hay cấu trúc nào cả. 

3. Hold with là gì?

Hold with

  • Hold with có nghĩa là chấp thuận, đồng ý hoặc ủng hộ cái gì đó (thường tiêu cực)

Ví dụ:

I don’t hold with their suggestion (Tôi không đồng ý với đề xuất của họ)

Do you hold with this design? (Bạn có đồng ý với thiết kế này không?)

4. Cách sử dụng hold with

  • Hold with thường được sử dụng với cấu trúc hold with something

Ví dụ:

I don’t hold with your ideas (Tôi không đồng ý với những ý kiến của bạn).

She doesn’t hold with the use her force (Cô ấy không đồng ý với việc sử dụng vũ lực).

Như vậy, Ivycation vừa giới thiệu đến bạn ý nghĩa của hold out là gì? Hold with là gì? Cũng như cách sử dụng của 2 cụm động từ này. Hy vọng với những thông tin trên đây hữu ích với các bạn. Đừng quên note lại kiến thức và thường xuyên lấy ví dụ để sử dụng thành thạo nhé.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ