Go off là một trong những phrasal verb với “go” phổ biến. Cụm động từ mang nhiều ý nghĩa và được dùng trong nhiều ngữ cảnh. Vậy go off là gì? Cách sử dụng thế nào? Mời các bạn cùng Ivycation tham khảo bài viết.
1/ Go off là gì?
Tùy từng ngữ cảnh cụm động từ sẽ mang ý nghĩa riêng. Theo Cambridge Dictionary go off có những nghĩa sau đây.
- Go off có nghĩa là đèn hay máy móc ngừng hoạt động.
Ví dụ:
Because of the storm, the lights in the street went off. (Bởi vì bão, các đèn ở khu phố ngừng hoạt động).
After the storm went off, they started to repair the electrical system. (Sau khi trận bão dừng, họ bắt đầu sửa chữa lại hệ thống điện).
- Go off dùng cho bom, mang nghĩa là nổ.
Ví dụ:
We should leave here before the bomb goes off. (Chúng ta nên rời khỏi đây trước khi quả bom nổ).
- Go off cũng có nghĩa là nổ súng.
Ví dụ:
He went off suddenly, which made everyone afraid. (Anh ta bất chợt nổ súng, điều khiến mọi người sợ hãi).
- Khi dùng chỉ đồ ăn, go off có nghĩa là quá cũ hoặc bị thiu.
Ví dụ:
The milk goes off, so get rid of it. (Sữa thiu rồi, vậy nên vứt nó đi thôi).
- Go off cũng dùng cho các thiết bị cảnh báo, nó có nghĩa là reo lên, kêu lên.
Ví dụ:
I often sleep so deeply that I can’t listen to the alarm clock going off. (Tôi thường ngủ say đến nỗi tôi không thể nghe thấy tiếng chuông báo thức kêu).
- Go off còn mang nghĩa rời đi đến đâu đó.
Ví dụ:
I need time to relax, so I will go off on a holiday. (Tôi cần thời gian để nghỉ ngơi, nên tôi sẽ đi nghỉ).
- Go off cũng có nghĩa là chất lượng của một vật, thứ gì đó trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ
The shirt has been going off since I bought it last month. (Cái áo này đang tệ dần đi kể từ khi tôi mua nó vào tháng trước).
- Go off cũng mang nghĩa là ngừng yêu thích, quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
I went off Bun Dau and I am interested in another food. (Tôi hết thích bún đậu rồi và tôi đang quan tâm đến 1 món ăn khác).
I went off Ron because he is so boring. (Tôi hết quan tâm đến Ron vì anh ta quá nhàm chán).
✅✅✅ Xem thêm:
2/ Cách dùng go off
Go off thường đứng độc lập hoặc dùng với cấu trúc go off someone/ something: hết quan tâm, thích cái gì/ ai đó.
Ví dụ:
It was getting hotter. The air conditioner must have gone off. (Thời tiết đang nóng hơn rồi. Chắc hẳn điều hòa đã ngừng hoạt động).
I gone off duck fetus since I had a stomach ache after eating it. (Tôi đã ngừng thích món trứng vịt lộn từ khi tôi bị đau bụng khi ăn nó).
He was not interested in me and I went off him, too. (Anh ta ngừng quan tâm đến tôi và tôi cũng ngừng thích anh ta).
Như vậy các bạn vừa cùng Ivycation tìm hiểu go off là gì? Và cách sử dụng cụm động từ. Đừng quên ghi lại kiến thức và thường xuyên lấy ví dụ để thành thạo.