“Go” là một trong những động từ phổ biến và quen thuộc nhất trong tiếng Anh. Các cụm động từ kết hợp với go rất đa dạng và phong phú. Trong đó phải kể đến go after, go back và go beyond. Vậy go after là gì? Go back là gì? Go beyond là gì? Và cách sử dụng chúng thế nào. Hãy cùng Ivycation tìm hiểu qua bài viết sẽ rõ.
1/ Go after là gì?
Sau đây là một số ý nghĩa của go after, mời các bạn cùng tham khảo.
- Go after có nghĩa là đuổi theo, theo sau ai đó để bắt kịp họ.
Ví dụ:
After one hour of going after the stoler, the police caught him. (Sau 1 giờ đuổi bắt tên trộm, cảnh sát đã bắt được anh ta).
I could not go after him because he ran so fast. (Tôi không thể đuổi kịp anh ta vì anh ta chạy nhanh quá).
- Go after còn có nghĩa là cố gắng đạt được thứ gì đó.
Ví dụ:
I am trying to go after Hoa’s job when she leaves the company. (Tôi đang cố gắng đạt được công việc của Hoa khi cô ấy rời khỏi công ty).
I study hard everyday to go after my favorite job. (Tôi học hành chăm chỉ mỗi ngày để theo đuổi công việc yêu thích của mình).
✅✅✅ Xem thêm:
Go by là gì? Go for là gì? Go away là gì?
2/ Cách dùng go after
Go after được sử dụng theo sau là something hoặc someone.
Go after someone/ something : theo đuổi ai đó/ cái gì đó để có được nó.
Ví dụ:
When he left the Circle K store, I went after him. (Khi mà anh ta rời khỏi cửa hàng Circle K, tôi đã theo sau anh ấy).
My close friend and I go after the same job. (Bạn thân tôi và tôi cùng theo đuổi một công việc như nhau).
3/ Go back là gì?
Tương tự như go after, go back cũng mang nhiều nghĩa. Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, ta có thể hiểu như sau.
- Đầu tiên, go back có nghĩa là quay trở lại.
Ví dụ:
Oh, I forgot the umbrella. I have to go back for it. (Ôi, tôi đã quên cái ô rồi. Tôi phải quay về lấy nó).
The food in that restaurant is terrible. I will never go back there. (Đồ ăn ở nhà hàng đó thật tệ. Tôi sẽ không bao giờ quay lại đó nữa).
- Go back cũng có nghĩa bị động với nghĩa “được trở lại”.
Ví dụ:
How many books went back to the library? (Có bao nhiêu quyển sách đã được trả về thư viện?)
This dress will go back to the shop. It is not the same as the dress I bought online. (Cái váy này sẽ được quay về cửa hàng. Nó không giống như cái váy tôi đặt mua online)
- Go back có nghĩa là cái gì đó đã tồn tại một khoảng thời gian trong quá khứ cho đến bây giờ.
Ví dụ:
Our relationship goes back to when we were children. (Mối quan hệ của chúng tôi đã tồn tại từ khi chúng tôi còn là những đứa trẻ).
This civilization goes back to the 19th century. (Nền văn minh này đã tồn tại từ thế kỷ 19).
4/ Cách dùng go back
Go back hay được dùng với giới từ “to” khi mang ý nghĩa cái gì đó được trở lại, quay về chỗ cũ hay cái gì đó đã tồn tại từ trong quá khứ cho đến bây giờ.
Ví dụ:
David, why did you borrow my book without asking me? Go back to the bookshelves. (David, vì sao bạn lại lấy sách của tôi mà không hỏi ý kiến tôi? Để lại giá sách đi).
This old palace goes back to 2000. (Cái cung điện cũ này đã tồn tại từ năm 2000).
5/ Go beyond là gì?
Go beyond có nghĩa là tốt hơn giới hạn của một cái gì đó.
Ví dụ:
What he showed in the performance goes beyond my expectations. (Những gì mà anh ta thể hiện trong bài thuyết trình vượt mức kỳ vọng của tôi).
The relationship between Jack and Rose went beyond friendship. (Mối quan hệ giữa Jack và Rose đã vượt qua tình bạn).
6/ Cách dùng go beyond
Go beyond được sử dụng một mình, không có một cấu trúc cụ thể nào.
Ví dụ:
She hopes he will go beyond friendship with her. (Cô ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ vượt xa tình bạn với cô ấy).
Newton’s researches go beyond the progress of mankind at that time. (Những nghiên cứu của Newton thì vượt xa sự tiến bộ của nhân loại lúc bấy giờ).
Như vậy vừa rồi, Ivycation đã giới thiệu đến bạn go after là gì? Go back là gì? Go beyond là gì? Và cách sử dụng 3 cụm động từ này. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn.