Get up là gì? Get down là gì? Get back là gì?

Get up , get down, get back là những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn chưa biết ý nghĩa và cách dùng của chúng. Vậy get up là gì? Get down là gì? Get back là gì? Và cách sử dụng cụm động từ như thế nào. Các bạn hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé.

1/ Get up là gì?

Get up

  • Get up có nghĩa là thức dây và ra khỏi giường, hoặc làm ai đó thức dậy và ra khỏi giường. Đây có lẽ cũng là nghĩa mà nhiều bạn biết đến nhất với cụm từ get up. 

Ví dụ:

I often get up at 9.00 am in the morning. (Tôi thường thức dậy lúc 9 giờ sáng).

My parents often get me up at 6.00 am to do exercise. (Bố mẹ thường gọi tôi dậy lúc 6 giờ sáng để tập thể dục).

I wake up at 7.00 am but I get up at 8.00 am.(Tôi tỉnh giấc lúc 7 giờ sáng nhưng tôi rời khỏi giường lúc 8 giờ sáng).

*Chú ý: Sự khác nhau giữa wake up và get up. Wake up có nghĩa là bạn tỉnh giấc nhưng chưa ra khỏi giường, còn get up là bạn đã tỉnh giấc và bước ra hẳn khỏi giường.

  • Get up có nghĩa là tổ chức, thành lập một nhóm người cho một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

She is getting up a group of students for a performance. (Cô ấy đang tổ chức một nhóm học sinh cho một buổi biểu diễn).

  • Get up bằng nghĩa với stand up, tức là đứng lên.

Ví dụ:

After his speech, everyone got up and clapped. (Sau bài phát biểu của anh ta, mọi người đứng dậy và vỗ tay).

Students get up and say “Good morning, teacher” to the English teacher. (Các học sinh đứng lên và nói “Chào buổi sáng, thưa cô”  tới giáo viên Tiếng Anh”).

Under the influence of alcohol, he got up from the chair and screamed. (Sau khi say rượu, anh ta đứng lên chiếc ghế và la hét).

  • Get up có nghĩa là trở lên lớn mạnh hơn.

Ví dụ:

The storm is getting up, we should leave here. (Cơn bão đang mạnh lên, chúng ta cần phải rời khỏi đây).

Do you feel that the wind is getting up? (Bạn có cảm thấy gió đang mạnh lên không?)

  • Get up còn mang nghĩa là mặc cho bản thân bạn hay ai đó một trang phục lạ lẫm hay không thường xuyên, nhằm một mục đích nào đó.

Ví dụ:

I will get myself up as a ghost on Halloween night. (Tôi sẽ ăn mặc giống một con ma vào đêm Halloween).

  • Get up còn có nghĩa là làm cho ai đó quyết tâm hơn trong việc gì đó.

Ví dụ:

Although I am scared of heights, I got up my courage to play that game. (Mặc dù tôi sợ độ cao, nhưng tôi đã lấy hết can đảm để chơi trò chơi đó.)

He got up his determination to flirt with her. (Anh ta lấy hết quyết tâm để tán tỉnh cô ấy).

2/ Cách dùng get up

Get up có thể được sử dụng độc lập, nhưng cũng có thể được sử dụng theo những cấu trúc và ý nghĩa sau:

Get someone up: làm ai đó thức giấc và đi ra khỏi giường.

Ví dụ:

I always got up at 5.00 am to go to school on time. (Tôi luôn luôn đã phải thức dậy lúc 5 giờ sáng để tới trường đúng giờ).

Get something up/ Get up something: Tổ chức, thành lập một nhóm người để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

I need to get a group of 10 volunteers up for a charity. (Tôi cần thành lập một nhóm gồm 10 tình nguyện viên để làm từ thiện.).

Get yourself/someone up: Ăn mặc cho mình hay cho ai đó một cách lạ lẫm hoặc không thường xuyên nhằm một mục đích nào đó. 

Ví dụ:

I will get you up as a Queen for the party. (Tôi sẽ mặc cho bạn như một nữ hoàng trong bữa tiệc).

Get up something:  làm cho ai đó quyết tâm hơn trong việc gì đó.

Ví dụ:

I got up the courage to say sorry to her. (Tôi đã lấy hết can đảm để nói lời xin lỗi với cô ấy).

  • Một số cụm idiom với get up mà có thể bạn chưa biết:

Get up on the wrong side of the bed: Nghĩa đen có nghĩa là đứng dậy phía bên trái của giường, nhưng nghĩa bóng là trong trạng thái dễ nổi cáu, khó chịu.

Ví dụ: 

My mother got up on the wrong side of the bed, and I  didn’t dare to ask my mother for money. (Mẹ tôi đang dễ nổi cáu, nên tôi không dám xin tiền mẹ).

Get up someone’s nose: Làm phiền ai đó.

Ví dụ:

Why are you always getting up my nose like that? (Vì sao bạn luôn làm phiền tôi như vậy?)

3/ Get down là gì?

Get down

Get down có nghĩa là quyết tâm làm gì đó.

Ví dụ:

To become a college student at Foreign Trade University, I must get down to studying hard. (Để trở thành một sinh viên tại đại học Ngoại thương, tôi phải quyết tâm học hành chăm chỉ).

After graduation, I will get down to business. (Sau khi tốt nghiệp,tôi sẽ bắt tay vào kinh doanh-> chú tâm và quyết tâm kinh doanh).

4/ Cách dùng get down

Get down được sử dụng với cấu trúc Get down to something/ Ving.

Ví dụ:

I have a lot of work, but I can’t get down to it. (Tôi có nhiều công việc, nhưng tôi không thể quyết tâm làm chúng)

Đặc biệt, nhắc đến get down, chúng ta không thể không nhắc đến cụm từ: get down to business (Hạ quyết tâm kinh doanh).

5/ Get back là gì?

Get back

  • Get back có nghĩa là quay trở về một địa điểm nào đó, sau khi bạn đã ở một nơi nào đó. 

Ví dụ:

When I got back to the room, Tom had left. (Khi tôi quay lại căn phòng, Tom đã rời đi trước đó).

If he gets back in time, he can take part in this game. (Nếu mà anh ấy quay về kịp, anh ấy có thể tham gia trò chơi này).

  • Get back cũng có nghĩa là trả đũa, làm điều gì khó chịu với ai đó vì họ đã làm như vậy với bạn.

Ví dụ:

She got back at me by pouring tea on me on purpose. (Cô ấy trả đũa tôi bằng cách cố tình đổ trà lên người tôi).

I will get you back ! (Tôi sẽ trả đũa bạn).

  • Get back có nghĩa là trả lại thứ gì đó.

Ví dụ:

I want to get your book back. (Tôi muốn trả lại bạn cuốn sách).

  • Get back có nghĩa là có được điều gì đó, thêm một lần nữa sau khi mất mát hay chia ly. 

Ví dụ:

After my effort, I got back my job. (Sau những nỗ lực của mình, tôi đã lấy lại được công việc).

He used to be a manager, but now he has got back this position. (Anh ta từng là một giám đốc, nhưng mà bây giờ anh ấy đã lấy lại vị trí đó).

6/ Cách dùng get back

Get back được sử dụng với cấu trúc 

Get back something/ Get something back.

Ví dụ:

When do you get back books to the library? (Khi nào thì bạn mang những quyển sách này trả lại thư viện?)

By many ways, he has got her belief back. (Bằng rất nhiều cách, anh ta đã có được niềm tin của cô ấy).

Get someone back

Ví dụ:

I know that she always wants to get me back. (Tôi biết rằng cô ấy luôn muốn trả đũa tôi).

  • Get back còn được sử dụng trong một số idioms như:

Get back at someone: Trả thù, trừng phạt ai đó vì làm điều gì có lỗi, sai với bạn.

Ví dụ:

Maybe he wants to get back at me because I laughed at his speech. (Có thể anh ấy muốn trả đũa tôi vì tôi đã cười vào bài phát biểu của anh ấy).

Get back to someone: Nói chuyện lại với ai đó qua điện thoại để cung cấp thông tin, vì bạn không thể nói trước đó. 

Ví dụ:

Tom will get back to you later.(Tom sẽ liên lạc lại với bạn sau).

Như vậy Ivycation vừa giới thiệu đến bạn 3 cụm động từ get up là gì? Get down là gì? Get back là gì? Và cách sử dụng chúng. Hy vọng bài viết trên đây hữu ích với các bạn.

5/5 - (3 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ