Get out là gì? Get in là gì?

Get là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể đi kèm với rất nhiều các giới từ để tạo thành những cụm động từ. Phổ biến phải kể tới get in, get out. Vậy get in là gì? Get out là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào? Các bạn hãy cùng Ivycation tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1/ Get out là gì?

get out

  • Thứ nhất, get out có nghĩa là rời khỏi một phương tiện hay một tòa nhà nào đó. 

Ví dụ:

The car stopped and the driver got out because he had a call from nature. (Chiếc xe ô tô dừng lại và người lái xe đi ra ngoài vì anh ta đi vệ sinh).

The door opened and I got out of the room.(Cửa mở và tôi ra khỏi căn phòng).

The building was on fire and fortunately, all people could get out. (Tòa nhà cháy và may mắn tất cả mọi người đã có thể ra ngoài).

  • Thứ hai, get out có nghĩa là đi đến một địa điểm nào đó, dành thời gian với mọi người và tận hưởng khoảng thời gian cho chính bạn.

Ví dụ:

For a long time, I haven’t gone out. (Lâu lắm rồi, tôi không đi ra ngoài).

Since we had our first child, we haven’t gone out. (Từ khi mà chúng tôi có đứa con đầu lòng, chúng tôi chẳng đi ra ngoài).

  • Thứ ba, get out mang nghĩa là thông tin bị lộ ra ngoài, cho dù ai đó đã cố gắng che đậy, giữ bí mật chúng.

Ví dụ:

I don’t want to get it out, so could you keep it a secret? (Tôi không muốn lộ nó ra ngoài, nên bạn có thể giữ bí mật không?)

The news got out and he might tell someone. (Tin tức bị lan truyền ra ngoài và anh ta có thể đã nói cho ai đó).

  • Thứ tư, get out mang nghĩa là giúp ai hoặc cái gì đó trốn thoát khỏi nơi nào đó.

Ví dụ:

I opened the window and got the cat out. (Tôi mở cửa sổ và giúp con mèo thoát ra).

The firemen are getting the victim out from the fire. (Những người lính cứu hỏa đang cố gắng đưa nạn nhân ra khỏi đám cháy).

  • Thứ năm, get out có nghĩa là gần như không tin hay không đồng tình với những điều ai đó đang nói. Dùng trong văn nói, mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

“It is not my fault!” – “Get out!” (Nó không phải lỗi của tôi – Thôi đi!)

  • Thứ sáu, get out mang nghĩa là làm ra sản phẩm sẵn có để bán.

Ví dụ:

She will get one CDS out this year. (Cô ấy sẽ có 1 đĩa CD phát hành năm nay).

2/ Cách dùng get out

Get something out: làm ra sản phẩm sẵn có để bán

Ví dụ:

She will get two books this year. (Cô ấy sẽ phát hành 2 cuốn sách vào năm nay).

Get someone/ something out: giúp ai hoặc cái gì đó trốn thoát khỏi nơi nào đó.

Ví dụ:

After the car was broken, the driver got me out successfully. (Sau khi chiếc ô tô bị hỏng, tài xế đã giúp tôi thoát ra khỏi nó thành công).

3/ Get in là gì?

get in

  • Thứ nhất, get in có nghĩa là thành công trong việc đi vào địa điểm nào đó bằng vũ lực hay mánh khóe nào đó.

Ví dụ:

They built a fence to prevent strangers from getting in the farm. ( Họ xây dựng hàng rào để ngăn không cho người lạ vào trang trại. )

The window was broken, they must have got in through it. (Cửa sổ bị vỡ. Chắc chắn họ đã xâm nhập qua nó).

  • Thứ hai, get in có nghĩa là đến nhà hoặc địa điểm mà bạn làm việc.

Ví dụ:

What time will you get in? (Bạn đến (nhà) vào lúc mấy giờ đó?)

  • Thứ ba, get in chỉ phương tiện giao thông đi đến vào một thời khắc đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

The train is getting in, I must get on it. (Tàu hỏa đang đến rồi, tôi phải lên tàu đây.)

What time does the bus get in? (Xe buýt đến vào lúc mấy giờ đấy?)

  • Thứ tư, get in có nghĩa là gửi thứ gì đó để nó tới vào đúng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

I got the application in this afternoon.(Tôi đã gửi đơn xin việc vào chiều nay rồi.)

  • Thứ năm, get in có nghĩa là bạn nêu ra một ý kiến được chấp nhận, chiến thắng được những ý kiến của người khác.

Ví dụ:

I got my comment in at the meeting. (Tôi đã nói lên phản hồi của mình vào cuộc họp -> tức là có rất nhiều người đang đưa ra góp ý, nhưng góp ý của bạn đưa ra thành công, được chấp nhận.)

  • Thứ sáu, get in có nghĩa là dùng thời gian để làm việc gì đó hay để đối phó với ai đó. 

Ví dụ:

Could you let me get some work in before I leave the office? (Bạn có thể để tôi làm thêm chút công việc trước khi rời khỏi văn phòng không?)

  • Thứ bảy, get in có nghĩa là mua (đồ ăn, thức uống) đủ với nhu cầu tiêu thụ.

Ví dụ:

I will get some food in at the market. (Tôi sẽ mua một vài đồ ăn ở chợ.)

  • Thứ tám, get in mang nghĩa yêu cầu một người nào đó được đào tạo, có chuyên môn đến nhà bạn để làm công việc trả lương.

Ví dụ:

We got a plumber in to fix the water tank. (Chúng tôi đã yêu cầu một người thợ sửa ống đến để sửa vòi nước.)

  • Thứ chín, get in mang nghĩa được bầu cử vào một vị trí chính trị nào đó.

Ví dụ:

We hope Donald Trump will get in the president. (Chúng tôi hy vọng Donald Trump sẽ lên làm tổng thống. -> được bầu làm tổng thống).

4/ Cách dùng get in

Get something in/ Get in something

Ví dụ:

Have you got the reply letter in get? (Bạn đã gửi lá thư trả lời đi chưa?)

I tried to get in my idea but she talked so loudly. (Tôi đã cố gắng đưa ra ý tưởng của mình mà cô ấy nói to quá).

Get someone in: yêu cầu một người nào đó được đào tạo, có chuyên môn đến nhà bạn để làm công việc trả lương.

Ví dụ:

We got an electrician in to fix the fan. (Chúng tôi có mời một thợ điện đến để sửa cái quạt.)

Như vậy bạn đọc vừa tham khảo bài viết get out là gì? Get in là gì? Và cách sử dụng chúng. Ivycation hy vọng những thông tin trên đây hữu ích với các bạn. Đừng quên note lại các kiến thức và thường xuyên lấy ví dụ thực tế để thành thạo nhé.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ