Get on và get off là 2 cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh. Vậy get on là gì? Get off là gì? Chúng được sử dụng với cấu trúc nào? Các bạn hãy cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé.
1/ Get on là gì?
- Đầu tiền, get on có nghĩa là có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó.
Ví dụ:
I don’t get on well with my sister.(Tôi không hòa hợp với chị gái của mình lắm).
My classmates get on well together, so we always support each other (Những người bạn cùng lớp của tôi có mối quan hệ tốt với nhau, vậy nên chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau).
- Tiếp theo, get on có nghĩa là đối mặt, xử lý tình huống nào đó rất thành công.
Ví dụ:
How did you get on well with dancing? (Làm thế nào mà bạn hòa hợp được với việc nhảy tốt vậy?)
- Get on còn mang nghĩa tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là công việc.
Ví dụ:
You can go out for a cup of coffee if you want, I will get on. (Bạn có thể ra ngoài cho một tách cà phê nếu bạn muốn, tôi sẽ tiếp tục công việc).
- Get on có nghĩa là đang dần trở nên già đi, khi nói về tuổi tác.
Ví dụ:
My mother is getting on. She is 56 years old. (Mẹ của tôi đang già đi. Bà ấy 56 tuổi rồi)
Nobody can be young forever. Everyone is getting on. (Chẳng ai là trẻ mãi cả. Mọi người đều già đi).
- Get on có nghĩa là muộn rồi.
Ví dụ:
It is getting on! I must come home.(Muộn rồi, Tôi phải về nhà).
Time is getting on. We must leave here. (Trễ rồi. Chúng ta phải rời khỏi đây).
- Get cũng có nghĩa là gần như, khi nói về tuổi tác.
Ví dụ:
I guess he is getting on for 40 years old. (Tôi đoán anh ta phải gần 40 tuổi).
My father is 40 years old, but he looks like he is getting on for 50 years old. (Bố tôi năm nay 40 tuổi nhưng trông ông cứ như ông già 50 vậy).
- Get on khi dùng cho phương tiện như xe buýt, xe lửa, máy bay hoặc thuyền,… có nghĩa là lên xe.
Ví dụ:
It often takes 5 minutes for passengers to get on the bus. (Thường mất 5 phút cho hành khách lên xe buýt).
I saw him until he got on the train.(Tôi đã nhìn anh ấy cho đến tận khi anh ấy lên tàu hỏa).
2/ Cách dùng get on
- Đầu tiên, get on được sử dụng với cấu trúc Get on (well) with something khi nói về một mối quan hệ tốt với ai, hay ai đó có thể hòa hợp, đối mặt với tình huống nào đó một cách thành công, xuất sắc.
Ví dụ:
I missed my old home very much, but now I am getting on with my new home. (Tôi đã nhớ tổ ấm cũ của mình rất nhiều, nhưng giờ thì tôi đang hòa hợp dần với tổ ấm mới rồi).
He used to be an isolated boy, but now he gets on well with his friends. (Anh ta từng là một cậu con trai cô lập, nhưng giờ thì anh ấy hòa hợp với bạn bè của anh ấy).
- Thứ hai, khi nói về tuổi tác, với ý nghĩa gần như, get on được sử dụng cùng giới từ for: Get on for.
Ví dụ:
I don’t remember when my mother was born, I think she must be getting on for 50 years old. (Tôi không nhớ rõ mẹ tôi sinh khi nào nữa, tôi nghĩ chắc mẹ tôi cũng gần như 50 tuổi rồi).
- Thứ ba, ta có cụm Get on something (something -> bus, train, aircraft, or boat) để chỉ việc bước lên một phương tiện nào đó.
Ví dụ:
Maybe we got on the wrong boat. (Có thể chúng ta lên nhầm chuyến tàu rồi).
- Cuối cùng, get on khi nói về thời gian sắp trễ, ta có 2 cấu trúc đó là It is getting on. Time is getting on.
3/ Get off là gì?
- Đầu tiên, get off có nghĩa là rời khỏi một địa điểm nào đó để bắt đầu một cuộc hành trình.
Ví dụ:
I must get off here, the plane is going to take off in 1 hour. (Tôi phải rời khỏi đây, máy bay sẽ cất cánh sau 1 giờ nữa).
The bus is coming, we should get off. (Xe buýt đang tới rồi, chúng ta nên rời đi thôi).
- Thứ hai, get off có nghĩa là kết thúc công việc có phép, thường là vào cuối ngày (hết ca làm cuối ngày).
Ví dụ:
Do you want to have dinner when getting off this afternoon? (Bạn có muốn đi ăn tối sau khi tan làm chiều nay không?)
- Thứ ba, get off khi nói đến phương tiện (tàu hòa, xe buýt, phi cơ) thì có nghĩa là xuống, rời khỏi phương tiện đó.
Ví dụ:
The bus often stops for 5 minutes for passengers to get off. (Xe buýt thường dừng lại 5 phút cho hành khách xuống xe).
- Thứ tư, get off có nghĩa là gửi lá thư hay bưu phẩm cho ai đó.
Ví dụ:
When will you get the letter off for Tom? (Bao giờ bạn sẽ gửi lá thư đó cho Tom?)
I got the parcel off for my son this afternoon.(Tôi đã gửi cái bưu phẩm cho con trai tôi vào chiều nay).
- Thứ năm, get off có nghĩa là bắt đầu đi ngủ, hay làm cho đứa trẻ bắt đầu đi ngủ (ru ngủ).
Ví dụ:
The baby was sick, so I couldn’t get him off (to sleep) all last night. (Đứa trẻ bị ốm, vậy nên tôi đã không thể làm cho nó ngủ suốt đêm qua).
It was so cold that I could not get off until 4 a.m (Trời quá lạnh đến nỗi tôi không thể ngủ đến tận 4 giờ sáng).
- Thứ sáu, get off có nghĩa là cho ai đó một sự cực khoái.
Ví dụ:
He and his girl often get off at the same time. (Anh ta và bạn gái thường đạt cực khoái cùng lúc).
- Thứ bảy, get off có nghĩa là tránh xa sự trừng phạt hoặc giúp ai đó thoát khỏi sự trừng trị.
Ví dụ:
The lawyer got her off the punishment. (Luật sư đã giúp cô ta thoát khỏi hình phạt).
Was she punished by the teacher? – No, she got off. (Cô ta có bị phạt bởi giáo viên không? – Không, cô ấy thoát rồi).
- Thứ tám, get off mang nghĩa một hình phạt có thương tích ít hơn bạn nghĩ, mong đợi.
Ví dụ:
She got off lightly by her mother. (Cô ta chỉ bị phạt nhẹ bởi mẹ cô ấy -> bị đánh nhẹ, không đau hay gây thương tích như bạn nghĩ).
- Thứ chín, get off mang nghĩa là bỏ một phần cơ thể của bạn ra khỏi một nơi nào đó, kiểu như bỏ ra, buông ra.
Ví dụ:
Get your dirty hands off my dress! (Bỏ cái tay bẩn của bạn ra khỏi bộ váy của tôi).
- Thứ mười, get off còn có nghĩa là bị trừng phạt nặng hoặc ai đó trừng phạt nặng hơn bạn nghĩ.
Ví dụ:
He got off with years in prison because of a robbery crime.(Anh ta bị kết án 4 năm tù giam vì tội ăn cướp).
4/ Cách dùng get off
Các cấu trúc mà get off được sử dụng như sau:
Get off something (train, bus, aircraft) : Rời khỏi tàu hòa, xe buýt, phi cơ.
Ví dụ:
Could I get off the bus here? (Tôi có thể xuống xe buýt tại đây không?)
Get something (letter, parcel) off: gửi bưu phẩm, lá thư.
Ví dụ:
Have you got the letter for Tom yet? (Bạn đã gửi thư cho Tom chưa?)
Get someone off: ru trẻ em ngủ. Trường hợp ru trẻ con ngủ, get of có thể thêm to sleep (Get off to sleep).
Ví dụ:
The baby has been crying for 1 hour. I haven’t been able to get her off yet. (Đứa trẻ khóc liên tục suốt 1 giờ. Tôi vẫn chưa làm cho nó bắt đầu đi ngủ được).
Get (someone) off (something): giúp ai đó thoát khỏi tội danh nào đó.
Ví dụ:
The lawyer got him off a suspended sentence of five years. (Luật sư đã giúp anh ta thoát khỏi bản án 5 năm tù treo).
Get something off (something): rời bỏ một phần cơ thể của bạn khỏi một cái gì đó, một nơi nào đó.
Ví dụ:
Get your dirty off the room. (Bỏ đôi chân bẩn của bạn khỏi căn phòng đi).
Trên đây là những ý nghĩa của 2 cụm động từ get on là gì? Get off là gì? Và cách sử dụng chúng. Vì get on, get off có khá nhiều nghĩa. Vậy nên, bạn hãy note lại kiến thức và thường xuyên ôn luyện để sử dụng thành thạo nhé.