Bring up là gì? Bring down là gì?

Bring up là gì? Bring down là gì? Hai cụm từ này được sử dụng như thế nào? Cùng Ivycation tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1/  Bring up là gì?

bring up

  • Thứ nhất, bring up có nghĩa là chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục, rèn luyện đứa trẻ đến khi nó trưởng thành kèm theo truyền đạt một giá trị cuộc sống. 

Ví dụ 1: 

My parents brought me up to be polite and respectful to others. (Bố mẹ tôi đã nuôi dạy tôi biết cách lịch sự và tôn trọng người khác.)

  • Thứ hai, bring up  có nghĩa là đưa ra hoặc bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể nào đó.

Ví dụ: 

She brought up the issue of salary during the meeting. (Cô ấy đưa ra vấn đề tiền lương trong cuộc họp)

Let me bring up a sensitive topic. (Để tôi nêu lên một chủ đề nhạy cảm.)

  • Thứ ba, bring up  có nghĩa là làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình.

Ví dụ: 

Pressing the key combination brings up the search bar on the screen (Nhấn tổ hợp phím sẽ đưa ra trình quản lý tác vụ trên Windows.)

  • Thứ tư, bring up  có nghĩa là động từ làm cho ai đó nôn mửa.

Ví dụ: 

The smell of the food brought me up. (Mùi thức ăn khiến tôi nôn mửa.)

  • Thứ năm, bring up  có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc giáo dục ai đó trở thành một người trưởng thành. 

Ví dụ: 

His grandparents brought him up after his parents passed away. (Ông bà của anh ta đã nuôi dưỡng anh ta sau khi bố mẹ anh qua đời.)

2/ Cách dùng  Bring up

 Bring up  thường được đi kèm với giới từ “to”  hoặc “with” và mang nghĩa đưa ra một chủ đề, ý kiến, vấn đề để thảo luận hoặc giải quyết.

Ví dụ: 

I’d like to bring up a topic to discuss with you.  (Tôi muốn đưa ra một chủ đề để thảo luận với bạn)

I’d like to bring up my concerns with the manager. (Tôi muốn đề cập đến những lo lắng của mình với người quản lý.)

3/ Bring down là gì?

bring down

  • Thứ nhất,  bring down có nghĩa là gây ra sự thất bại hoặc sụp đổ 

Ví dụ: 

The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối làm cho sự nghiệp chính trị của chính trị gia đó sụp đổ.)

The economic crisis brought down several major companies. (Khủng hoảng kinh tế làm cho nhiều công ty lớn sụp đổ.)

  • Thứ hai, bring down  có nghĩa là làm ngã ai đó xuống bằng cách tác động  lên họ một lực khi họ đang di chuyển. 

 Ví dụ:

The bully brought him down by pushing him from behind . (Kẻ bắt nạt làm cho anh ta ngã xuống bằng cách đẩy anh ta từ phía sau.)

  • Thứ ba,  bring down có nghĩa là làm giảm hoặc hạ giá của một cái gì đó.

Ví dụ:

The company brought down the prices of their products to attract more customers. (Công ty giảm giá sản phẩm của họ để thu hút thêm khách hàng.)

The new technology brought down the production costs. (Công nghệ mới làm giảm chi phí sản xuất.)

  • Thứ tư, bring down có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên giảm xuống, ít đi, thấp hơn ban đầu. 

Ví dụ: The new energy-efficient appliances have brought down our electricity bill significantly. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng mới đã giảm đáng kể hóa đơn tiền điện của chúng tôi.)

  • Thứ năm, bring down có nghĩa là làm cho ai đó mất đi quyền lực mà họ đang nắm giữ.

Ví dụ: 

The political scandal brought down the Prime Minister, forcing him to resign from his position. (Bê bối chính trị đã khiến Thủ tướng từ chức, buộc ông phải từ bỏ vị trí của mình.)

  • Thứ sáu,  bring down có nghĩa là làm giảm mức độ, chất lượng, giá trị của một thứ gì đó.

Ví dụ: 

The new regulations will bring down the emissions of greenhouse gases from factories. (Các quy định mới sẽ làm giảm lượng khí thải nhà kính từ các nhà máy.)

4/ Cách dùng bring down

Bring down được sử dụng để đi kèm với giới từ “from”  hoặc “to” và mang nghĩa là làm cho cái gì đó giảm xuống hoặc giảm giá trị. 

Ví dụ: 

The price of the stock was brought down from $50 to $30 due to the negative news about the company’s financial performance. (Giá cổ phiếu đã giảm từ 50 đô la xuống còn 30 đô la do tin tức tiêu cực về hiệu suất tài chính của công ty.)

The company’s new strategy helped bring down production costs. (Chiến lược mới của công ty giúp giảm chi phí sản xuất.)

Trên đây là những kiến thức liên quan đến ý nghĩa của cụm động từ “Bring up” và  “Bring down”. Hy vọng bài viết của Ivycation, bạn đã biết bring up là gì? Bring down là gì? Và cách sử dụng chúng. Ivycation chúc các bạn học thật tốt tiếng Anh.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM

DANH MỤC NỔI BẬT

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ