Bring in là gì ? Bring out là gì ? Chắc hẳn nhiều bạn còn phân vân không biết ý nghĩa và cách dùng của 2 cụm động từ này. Chình vì vậy, hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây để hiểu thêm về Bring in và Bring out nhé!
1/ Bring in là gì?
- Thứ nhất, bring in có nghĩa là giới thiệu, cho ra mắt một thứ gì đó mới (Sản phẩm, luật lệ).
Ví dụ:
The government has brought in rules to protect endangered animals from being hunted. (Chính phủ đã đưa ra các quy tắc để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị săn bắn)
Some tourist attractions brought in regulations to keep the environment. (Một số điểm du lịch đưa ra quy định giữ môi trường).
- Thứ hai, bring in có nghĩa là kiếm tiền, mang lại tiền.
Ví dụ:
Although the company was just founded last year, it could bring in millions of dollars. (Mặc dù công ty mới được thành lập vào năm ngoái nhưng nó có thể mang về hàng triệu đô la)
- Thứ ba, bring in có nghĩa là yêu cầu ai đó làm một công việc đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
We need to bring in lawyer to handle this case. (Chúng tôi cần một luật sư giải quyết vụ kiện này.)
- Thứ tư, bring in có nghĩa là thu hút ai đó, cái gì đó tới một địa điểm nào đó hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
I think that the discount program will bring in many customers.(Tôi nghĩ rằng chương trình giảm giá sẽ thu hút rất nhiều khách hàng.)
2/ Cách dùng bring in
Khi Bring in có nghĩa là mang lại tiền, kiếm tiền, ta có cấu trúc Bring in something.
Ví dụ:
Electronics industry has brought in millions of dollars in 6 months. ( Ngành công nghiệp điện tử đã mang lại hàng triệu đô la trong 6 tháng.)
Còn lại, bring in được sử dụng với cấu trúc bring somebody/ something in hoặc bring in something/ somebody.
Ví dụ:
We need to bring in a court to deal with this problem. (Chúng ta cần đưa ra tòa án để giải quyết vấn đề này.)
The government should bring in laws to protect forests. (Chính phủ nên đưa ra luật để bảo vệ rừng.)
3/ Bring round là gì ?
- Bring round có nghĩa là tỉnh lại sau khi mất đi ý thức.
Ví dụ:
After drinking some water, he brought round. (Sau khi uống nước, anh ta tỉnh lại).
The doctor tried their best to make him bring round after a faint. (Các bác sĩ đã cố gắng hết sức để đưa anh ta trở lại sau một lần ngất xỉu.)
4/ Cách dùng bring round
Bring round không được sử dụng kèm theo một cấu trúc nào cả, nó được sử dụng như một động tử bình thường.
Ví dụ:
He brought round after the fresh air. (Anh ấy đã tỉnh lại sau một cơn gió trong lành.)
Như vậy, với bài viết vừa rồi, Ivycation đã giúp bạn hiểu thêm về bring in là gì? Bring round là gì? Cùng cách sử dụng của 2 cụm động từ này. Chúc các bạn học thật tốt tiếng Anh nhé!